disposition
US /ˌdɪs.pəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌdɪs.pəˈzɪʃ.ən/
1.
bày binh bố trận, bố trí, cách dàn quân, cách xếp đặt, chỉnh đốn, khuynh hướng, nhường lại, tánh tình, thu xếp, trừ khử, ý muốn
a person's inherent qualities of mind and character.
:
•
your sunny disposition has a way of rubbing off on those around you
2.
bày binh bố trận, bố trí, cách dàn quân, cách xếp đặt, chỉnh đốn, khuynh hướng, nhường lại, tánh tình, thu xếp, trừ khử, ý muốn
the way in which something is placed or arranged, especially in relation to other things.
:
•
the plan shows the disposition of the rooms