Nghĩa của từ disposition trong tiếng Việt.
disposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disposition
US /ˌdɪs.pəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌdɪs.pəˈzɪʃ.ən/
Danh từ
1.
bày binh bố trận, bố trí, cách dàn quân, cách xếp đặt, chỉnh đốn, khuynh hướng, nhường lại, tánh tình, thu xếp, trừ khử, ý muốn
a person's inherent qualities of mind and character.
Ví dụ:
•
your sunny disposition has a way of rubbing off on those around you
2.
bày binh bố trận, bố trí, cách dàn quân, cách xếp đặt, chỉnh đốn, khuynh hướng, nhường lại, tánh tình, thu xếp, trừ khử, ý muốn
the way in which something is placed or arranged, especially in relation to other things.
Ví dụ:
•
the plan shows the disposition of the rooms
Học từ này tại Lingoland