Nghĩa của từ accomplish trong tiếng Việt.

accomplish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accomplish

US /əˈkɑːm.plɪʃ/
UK /əˈkɑːm.plɪʃ/
"accomplish" picture

Động từ

1.

hoàn thành, đạt được

achieve or complete successfully

Ví dụ:
She hopes to accomplish her goals by the end of the year.
Cô ấy hy vọng sẽ hoàn thành mục tiêu của mình vào cuối năm.
With hard work, you can accomplish anything.
Với sự chăm chỉ, bạn có thể hoàn thành bất cứ điều gì.
Học từ này tại Lingoland