bubbly

US /ˈbʌb.li/
UK /ˈbʌb.li/
"bubbly" picture
1.

sủi bọt, có ga

full of bubbles

:
The champagne was wonderfully bubbly.
Rượu sâm panh rất sủi bọt.
She poured a glass of bubbly water.
Cô ấy rót một ly nước sủi bọt.
2.

sôi nổi, vui vẻ, hoạt bát

full of cheerful high spirits

:
She has a very bubbly personality.
Cô ấy có một tính cách rất sôi nổi.
Despite the bad news, she remained surprisingly bubbly.
Mặc dù có tin xấu, cô ấy vẫn vui vẻ một cách đáng ngạc nhiên.