Nghĩa của từ bubbly trong tiếng Việt.

bubbly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bubbly

US /ˈbʌb.li/
UK /ˈbʌb.li/
"bubbly" picture

Tính từ

1.

sủi bọt, có ga

full of bubbles

Ví dụ:
The champagne was wonderfully bubbly.
Rượu sâm panh rất sủi bọt.
She poured a glass of bubbly water.
Cô ấy rót một ly nước sủi bọt.
2.

sôi nổi, vui vẻ, hoạt bát

full of cheerful high spirits

Ví dụ:
She has a very bubbly personality.
Cô ấy có một tính cách rất sôi nổi.
Despite the bad news, she remained surprisingly bubbly.
Mặc dù có tin xấu, cô ấy vẫn vui vẻ một cách đáng ngạc nhiên.
Học từ này tại Lingoland