Nghĩa của từ "bubble bath" trong tiếng Việt.
"bubble bath" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble bath
US /ˈbʌb.əl ˌbæθ/
UK /ˈbʌb.əl ˌbæθ/

Danh từ
1.
sữa tắm tạo bọt, bồn tắm tạo bọt
a preparation that produces bubbles in bathwater
Ví dụ:
•
She poured a generous amount of bubble bath into the tub.
Cô ấy đổ một lượng lớn sữa tắm tạo bọt vào bồn.
•
The children love playing with the foam from the bubble bath.
Trẻ em thích chơi với bọt từ sữa tắm tạo bọt.
Từ đồng nghĩa:
2.
tắm tạo bọt, bồn tắm tạo bọt
a bath with bubbles in the water
Ví dụ:
•
After a long day, a warm bubble bath is very relaxing.
Sau một ngày dài, một bồn tắm tạo bọt ấm áp rất thư giãn.
•
She decided to treat herself to a luxurious bubble bath.
Cô ấy quyết định tự thưởng cho mình một bồn tắm tạo bọt sang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland