Nghĩa của từ "bubble tea" trong tiếng Việt.
"bubble tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble tea
US /ˈbʌb.əl ˌtiː/
UK /ˈbʌb.əl ˌtiː/

Danh từ
1.
trà sữa trân châu, trà boba
a Taiwanese tea-based drink that often contains tapioca balls (boba) or other toppings, shaken with ice, and served with a wide straw
Ví dụ:
•
Let's go get some bubble tea after class.
Hãy đi uống trà sữa trân châu sau giờ học.
•
My favorite flavor of bubble tea is taro.
Hương vị trà sữa trân châu yêu thích của tôi là khoai môn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland