Nghĩa của từ fizzy trong tiếng Việt.

fizzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fizzy

US /ˈfɪz.i/
UK /ˈfɪz.i/
"fizzy" picture

Tính từ

1.

có ga, sủi bọt

containing bubbles of gas; effervescent.

Ví dụ:
I prefer fizzy drinks over still water.
Tôi thích đồ uống có ga hơn nước lọc.
The champagne was delightfully fizzy.
Rượu sâm panh sủi bọt thật tuyệt vời.
Học từ này tại Lingoland