bubble gum

US /ˈbʌb.əl ˌɡʌm/
UK /ˈbʌb.əl ˌɡʌm/
"bubble gum" picture
1.

kẹo cao su, kẹo thổi bong bóng

a type of chewing gum that can be blown into bubbles

:
The child blew a large bubble gum bubble that popped all over his face.
Đứa trẻ thổi một bong bóng kẹo cao su lớn và nó nổ tung khắp mặt cậu bé.
She loves the sweet, fruity flavor of bubble gum.
Cô ấy yêu thích hương vị ngọt ngào, trái cây của kẹo cao su.