Nghĩa của từ "bubble gum" trong tiếng Việt.
"bubble gum" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble gum
US /ˈbʌb.əl ˌɡʌm/
UK /ˈbʌb.əl ˌɡʌm/

Danh từ
1.
kẹo cao su, kẹo thổi bong bóng
a type of chewing gum that can be blown into bubbles
Ví dụ:
•
The child blew a large bubble gum bubble that popped all over his face.
Đứa trẻ thổi một bong bóng kẹo cao su lớn và nó nổ tung khắp mặt cậu bé.
•
She loves the sweet, fruity flavor of bubble gum.
Cô ấy yêu thích hương vị ngọt ngào, trái cây của kẹo cao su.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland