Nghĩa của từ exuberant trong tiếng Việt.
exuberant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exuberant
US /ɪɡˈzuː.bɚ.ənt/
UK /ɪɡˈzuː.bɚ.ənt/

Tính từ
1.
sôi nổi, hào hứng, vui vẻ
full of energy, excitement, and cheerfulness
Ví dụ:
•
Her exuberant personality made her popular with everyone.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy được mọi người yêu mến.
•
The crowd gave an exuberant cheer when their team scored.
Đám đông reo hò hào hứng khi đội của họ ghi bàn.
2.
xum xuê, phong phú, tươi tốt
(of vegetation) growing profusely; luxuriant
Ví dụ:
•
The garden was filled with exuberant growth after the spring rains.
Khu vườn tràn ngập sự phát triển xum xuê sau những trận mưa xuân.
•
The tropical forest was characterized by its exuberant vegetation.
Rừng nhiệt đới được đặc trưng bởi thảm thực vật xum xuê của nó.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: