bubble over

US /ˈbʌb.əl ˌoʊ.vər/
UK /ˈbʌb.əl ˌoʊ.vər/
"bubble over" picture
1.

tràn đầy, tràn ngập

to be full of a particular feeling and show it

:
She was bubbling over with excitement about her new job.
Cô ấy tràn đầy sự phấn khích về công việc mới của mình.
His joy bubbled over as he crossed the finish line.
Niềm vui của anh ấy tràn ngập khi anh ấy vượt qua vạch đích.