Nghĩa của từ "bubble over" trong tiếng Việt.
"bubble over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bubble over
US /ˈbʌb.əl ˌoʊ.vər/
UK /ˈbʌb.əl ˌoʊ.vər/

Cụm động từ
1.
tràn đầy, tràn ngập
to be full of a particular feeling and show it
Ví dụ:
•
She was bubbling over with excitement about her new job.
Cô ấy tràn đầy sự phấn khích về công việc mới của mình.
•
His joy bubbled over as he crossed the finish line.
Niềm vui của anh ấy tràn ngập khi anh ấy vượt qua vạch đích.
Học từ này tại Lingoland