Nghĩa của từ frothy trong tiếng Việt.
frothy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frothy
US /ˈfrɑː.θi/
UK /ˈfrɑː.θi/
Tính từ
1.
sủi bọt
(of a liquid) with small white bubbles on the surface:
Ví dụ:
•
Beat the mixture until it becomes frothy.
Học từ này tại Lingoland