rebuff
US /rɪˈbʌf/
UK /rɪˈbʌf/

1.
sự khước từ, sự cự tuyệt, sự thất bại
an abrupt or ungracious refusal or rejection of an offer, request, or friendly gesture
:
•
His offer of help met with a sharp rebuff.
Lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy đã gặp phải sự khước từ gay gắt.
•
The team suffered a humiliating rebuff in the final.
Đội đã phải chịu một sự khước từ đáng xấu hổ trong trận chung kết.