Nghĩa của từ "be sick" trong tiếng Việt.
"be sick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be sick
US /biː sɪk/
UK /biː sɪk/

Thành ngữ
1.
nôn, ói
to vomit
Ví dụ:
•
I think I'm going to be sick.
Tôi nghĩ tôi sắp nôn rồi.
•
The child started to be sick after eating too much candy.
Đứa trẻ bắt đầu nôn sau khi ăn quá nhiều kẹo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland