Nghĩa của từ regurgitate trong tiếng Việt.

regurgitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regurgitate

US /rɪˈɡɝː.dʒə.teɪt/
UK /rɪˈɡɝː.dʒə.teɪt/

Động từ

1.

nôn ra

to bring back swallowed food into the mouth:

Ví dụ:
Owls regurgitate partly digested food to feed their young.
Học từ này tại Lingoland