Nghĩa của từ barf trong tiếng Việt.
barf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
barf
US /bɑːrf/
UK /bɑːrf/
Động từ
1.
nôn mửa
to vomit:
Ví dụ:
•
He got drunk and barfed all over the carpet.
Danh từ
1.
nôn mửa
the substance that comes out of your mouth when you vomit:
Ví dụ:
•
It smells like barf in here.
Học từ này tại Lingoland