Nghĩa của từ vomit trong tiếng Việt.
vomit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vomit
US /ˈvɑː.mɪt/
UK /ˈvɑː.mɪt/

Động từ
1.
nôn, ói
eject matter from the stomach through the mouth
Ví dụ:
•
He felt so sick that he thought he was going to vomit.
Anh ấy cảm thấy rất buồn nôn đến mức nghĩ mình sẽ nôn.
•
The baby vomited all over his new shirt.
Em bé nôn ra khắp chiếc áo sơ mi mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland