Nghĩa của từ unwell trong tiếng Việt.

unwell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unwell

US /ʌnˈwel/
UK /ʌnˈwel/
"unwell" picture

Tính từ

1.

không khỏe, ốm

in poor health; sick

Ví dụ:
She felt unwell and decided to go home early.
Cô ấy cảm thấy không khỏe và quyết định về nhà sớm.
He has been unwell for a few days with a cold.
Anh ấy đã không khỏe vài ngày vì bị cảm lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland