Nghĩa của từ queasy trong tiếng Việt.
queasy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
queasy
US /ˈkwiː.zi/
UK /ˈkwiː.zi/
Tính từ
1.
buồn nôn
feeling that you want to vomit:
Ví dụ:
•
I started to feel queasy as soon as the boat left the harbor.
Học từ này tại Lingoland