motion sickness
US /ˈmoʊ.ʃən ˌsɪk.nəs/
UK /ˈmoʊ.ʃən ˌsɪk.nəs/

1.
say tàu xe, say sóng
a feeling of nausea and dizziness caused by motion, typically in a vehicle or on a boat
:
•
She always gets motion sickness on long car rides.
Cô ấy luôn bị say xe trong những chuyến đi ô tô dài.
•
Taking medication can help prevent motion sickness.
Uống thuốc có thể giúp ngăn ngừa say tàu xe.