Nghĩa của từ "horizontal bar" trong tiếng Việt.

"horizontal bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horizontal bar

US /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.təl ˈbɑːr/
UK /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.təl ˈbɑːr/
"horizontal bar" picture

Danh từ

1.

xà đơn, thanh ngang

a bar that is fixed horizontally, used for gymnastics or for pulling oneself up on

Ví dụ:
The gymnast performed an impressive routine on the horizontal bar.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài biểu diễn ấn tượng trên xà đơn.
He installed a horizontal bar in his doorway for pull-ups.
Anh ấy đã lắp một xà đơn ở khung cửa để tập xà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland