Nghĩa của từ buffet trong tiếng Việt.

buffet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buffet

US /bəˈfeɪ/
UK /bəˈfeɪ/
"buffet" picture

Danh từ

1.

bữa ăn tự chọn, tiệc đứng

a meal consisting of several dishes from which guests serve themselves

Ví dụ:
The hotel offers a breakfast buffet every morning.
Khách sạn cung cấp bữa ăn tự chọn sáng mỗi sáng.
We enjoyed a delicious seafood buffet by the beach.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn tự chọn hải sản ngon tuyệt bên bãi biển.
2.

tủ chén, tủ ly

a cabinet or sideboard for holding dishes and other dining accessories

Ví dụ:
She placed the antique vase on the dining room buffet.
Cô ấy đặt chiếc bình cổ lên tủ chén trong phòng ăn.
The elegant buffet complemented the classic decor.
Chiếc tủ chén thanh lịch bổ sung cho phong cách trang trí cổ điển.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

quật, đánh, tấn công

to strike repeatedly and violently

Ví dụ:
The strong winds buffeted the small boat.
Những cơn gió mạnh quật chiếc thuyền nhỏ.
He was buffeted by criticism from all sides.
Anh ấy bị tấn công bởi những lời chỉ trích từ mọi phía.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: