Nghĩa của từ counter trong tiếng Việt.

counter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

counter

US /ˈkaʊn.t̬ɚ/
UK /ˈkaʊn.t̬ɚ/
"counter" picture

Danh từ

1.

quầy, bàn

a long flat-topped fixture in a shop or bank at which customers are served.

Ví dụ:
The cashier stood behind the counter.
Người thu ngân đứng sau quầy.
Please place your order at the counter.
Vui lòng đặt hàng tại quầy.
Từ đồng nghĩa:
2.

bộ đếm, công tơ

a device used for counting things.

Ví dụ:
The turnstile has a built-in counter to track visitors.
Cổng xoay có bộ đếm tích hợp để theo dõi khách truy cập.
She used a hand counter to tally the votes.
Cô ấy đã sử dụng bộ đếm cầm tay để kiểm phiếu.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đối phó, phản bác

speak or act in opposition to.

Ví dụ:
He tried to counter her arguments with facts.
Anh ấy cố gắng phản bác lập luận của cô ấy bằng sự thật.
The company decided to counter the hostile takeover bid.
Công ty quyết định đối phó với đề nghị thâu tóm thù địch.

Tính từ

1.

trái ngược, ngược lại

in opposition to; contrary to.

Ví dụ:
His actions were counter to his stated beliefs.
Hành động của anh ấy trái ngược với những gì anh ấy đã tuyên bố.
The decision was counter to the advice of the experts.
Quyết định đó trái ngược với lời khuyên của các chuyên gia.
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

ngược lại, chống lại

in an opposite direction to; in opposition to.

Ví dụ:
He ran counter to the flow of traffic.
Anh ấy chạy ngược chiều dòng xe cộ.
The new policy went counter to established traditions.
Chính sách mới đi ngược lại các truyền thống đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: