Nghĩa của từ hinder trong tiếng Việt.
hinder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hinder
US /ˈhɪn.dɚ/
UK /ˈhɪn.dɚ/

Động từ
1.
cản trở, gây trở ngại, làm chậm
to make it difficult for someone to do something or for something to happen
Ví dụ:
•
Heavy rain hindered the rescue efforts.
Mưa lớn đã cản trở các nỗ lực cứu hộ.
•
His lack of experience will hinder his progress.
Việc thiếu kinh nghiệm sẽ cản trở sự tiến bộ của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland