Nghĩa của từ cake trong tiếng Việt.
cake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cake
US /keɪk/
UK /keɪk/

Danh từ
1.
bánh
an item of soft, sweet food made from a mixture of flour, fat, eggs, sugar, and other ingredients, baked and sometimes iced or decorated.
Ví dụ:
•
She baked a delicious chocolate cake for the party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sô cô la ngon tuyệt cho bữa tiệc.
•
Would you like a slice of cake with your coffee?
Bạn có muốn một lát bánh với cà phê không?
Động từ
Học từ này tại Lingoland