Nghĩa của từ ban trong tiếng Việt.

ban trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ban

US /bæn/
UK /bæn/
"ban" picture

Động từ

1.

cấm, ngăn cấm

officially or legally prohibit (something)

Ví dụ:
The government decided to ban smoking in all public places.
Chính phủ quyết định cấm hút thuốc ở tất cả các nơi công cộng.
They tried to ban the book from school libraries.
Họ đã cố gắng cấm cuốn sách khỏi thư viện trường học.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

lệnh cấm, sự cấm đoán

an official or legal prohibition

Ví dụ:
There is a strict ban on cell phones during exams.
Có một lệnh cấm nghiêm ngặt đối với điện thoại di động trong kỳ thi.
The city imposed a ban on outdoor fires due to dry conditions.
Thành phố đã áp đặt lệnh cấm đốt lửa ngoài trời do điều kiện khô hạn.
Học từ này tại Lingoland