Nghĩa của từ "bar chart" trong tiếng Việt.

"bar chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bar chart

US /ˈbɑːr ˌtʃɑːrt/
UK /ˈbɑːr ˌtʃɑːrt/
"bar chart" picture

Danh từ

1.

biểu đồ cột, biểu đồ thanh

a diagram in which the numerical values of variables are represented by the height or length of rectangles of equal width

Ví dụ:
The sales data was presented in a clear bar chart.
Dữ liệu bán hàng được trình bày trong một biểu đồ cột rõ ràng.
We used a bar chart to compare the performance of different products.
Chúng tôi đã sử dụng biểu đồ cột để so sánh hiệu suất của các sản phẩm khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland