Nghĩa của từ hobby trong tiếng Việt.

hobby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hobby

US /ˈhɑː.bi/
UK /ˈhɑː.bi/
"hobby" picture

Danh từ

1.

sở thích, thú vui

an activity done regularly in one's leisure time for pleasure

Ví dụ:
My main hobby is collecting stamps.
Sở thích chính của tôi là sưu tập tem.
She enjoys painting as a relaxing hobby.
Cô ấy thích vẽ tranh như một sở thích thư giãn.
Học từ này tại Lingoland