Nghĩa của từ pastime trong tiếng Việt.

pastime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pastime

US /ˈpæs.taɪm/
UK /ˈpæs.taɪm/
"pastime" picture

Danh từ

1.

sở thích, trò tiêu khiển, hoạt động giải trí

an activity that someone does regularly for enjoyment rather than work; a hobby

Ví dụ:
Reading is her favorite pastime.
Đọc sách là sở thích yêu thích của cô ấy.
Fishing is a popular pastime in this region.
Câu cá là một sở thích phổ biến ở khu vực này.
Học từ này tại Lingoland