Nghĩa của từ actively trong tiếng Việt.

actively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

actively

US /ˈæk.tɪv.li/
UK /ˈæk.tɪv.li/
"actively" picture

Trạng từ

1.

tích cực, chủ động

in an active manner; voluntarily or readily

Ví dụ:
She actively participates in community events.
Cô ấy tích cực tham gia các sự kiện cộng đồng.
The company is actively seeking new talent.
Công ty đang tích cực tìm kiếm nhân tài mới.
Học từ này tại Lingoland