Nghĩa của từ worn trong tiếng Việt
worn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
worn
US /wɔːrn/
UK /wɔːrn/
rách nát
động từ
past participle of
tính từ
1. damaged and shabby as a result of much use.
Ví dụ:
his knees were encased in worn plus fours
Từ đồng nghĩa:
2. very tired.
Ví dụ:
his face looked worn and old
Từ đồng nghĩa:
other
Từ liên quan: