Nghĩa của từ WAN trong tiếng Việt

WAN trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

WAN

US /wɑːn/
UK /wɑːn/
"WAN" picture

tính từ

nhợt nhạt, tái nhợt, xanh xao, uể oải, mệt mỏi

Looking pale and weak.

Ví dụ:

his grey, wan face

Khuôn mặt xám xịt, nhợt nhạt của anh ấy

Từ trái nghĩa:

danh từ

mạng diện rộng

Abbreviation for Wide Area Network: a computer network that connects separate machines over a wide area, for example in different countries, using telecommunication systems.

Ví dụ:

High speed broadband has made real-time WAN communications possible.

Băng thông rộng tốc độ cao đã giúp truyền thông mạng diện rộng theo thời gian thực trở nên khả thi.