Nghĩa của từ WAN trong tiếng Việt
WAN trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
WAN
US /wɑːn/
UK /wɑːn/

tính từ
danh từ
mạng diện rộng
Abbreviation for Wide Area Network: a computer network that connects separate machines over a wide area, for example in different countries, using telecommunication systems.
Ví dụ:
High speed broadband has made real-time WAN communications possible.
Băng thông rộng tốc độ cao đã giúp truyền thông mạng diện rộng theo thời gian thực trở nên khả thi.