Nghĩa của từ whacked trong tiếng Việt

whacked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whacked

US /wækt/
UK /wækt/

bị đánh đòn

tính từ

very tired:
Ví dụ:
Here's a glass of wine, honey - you look whacked.