Nghĩa của từ pinched trong tiếng Việt

pinched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pinched

US /pɪntʃt/
UK /pɪntʃt/
"pinched" picture

tính từ

hốc hác, nhợt nhạt, gầy gò, chật, hẹp

(of a person’s face) pale and thin, especially because of illness, cold or worry.

Ví dụ:

His features were greyish and pinched.

Nét mặt của anh ấy xám xịt và hốc hác.