Nghĩa của từ shattered trong tiếng Việt

shattered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shattered

US /ˈʃæt̬.ɚd/
UK /ˈʃæt̬.ɚd/

tan tành

tính từ

broken into many pieces.
Ví dụ:
a snaky line of shattered glass

other

Từ liên quan: