Nghĩa của từ crumbling trong tiếng Việt
crumbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crumbling
sụp đổ
động từ
to break, or cause something to break, into small pieces:
Ví dụ:
She nervously crumbled the bread between her fingers.