Nghĩa của từ careworn trong tiếng Việt

careworn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

careworn

US /ˈker.wɔːrn/
UK /ˈker.wɔːrn/

mệt mỏi

tính từ

appearing tired, worried, and unhappy:
Ví dụ:
Her mother, who couldn't have been much more than 30, looked old and careworn.