Nghĩa của từ raggedy trong tiếng Việt

raggedy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raggedy

US /ˈræɡ.ɪ.di/
UK /ˈræɡ.ɪ.di/

rách rưới

tính từ

messy, torn and looking a little dirty:
Ví dụ:
He was wearing the same raggedy clothes as the day before.