Nghĩa của từ sorry trong tiếng Việt

sorry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sorry

US /ˈsɔːr.i/
UK /ˈsɔːr.i/
"sorry" picture

từ cảm thán

xin lỗi, gì ạ (trong câu hỏi)

Used when apologizing for something.

Ví dụ:

Sorry, you can't go in there.

Xin lỗi, bạn không thể vào đó.

tính từ

cảm thấy buồn, hối tiếc, lấy làm buồn, xin lỗi, rất tiếc

Feeling distress, especially through sympathy with someone else's misfortune.

Ví dụ:

I was sorry to hear about what happened to your family.

Tôi rất tiếc khi biết về những gì đã xảy ra với gia đình bạn.

Từ trái nghĩa: