Nghĩa của từ peaky trong tiếng Việt
peaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peaky
US /ˈpiː.ki/
UK /ˈpiː.ki/

tính từ
mệt mỏi, ốm yếu
Slightly ill, often looking pale.
Ví dụ:
You look a bit peaky, love, are you all right?
Trông em hơi mệt mỏi, em yêu, em ổn chứ?