Nghĩa của từ advancing trong tiếng Việt

advancing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advancing

US /ədˈvæn.sɪŋ/
UK /ədˈvæn.sɪŋ/

thăng tiến

động từ

1. move forward in a purposeful way.
Ví dụ:
the troops advanced on the capital
Từ trái nghĩa:

other