Nghĩa của từ advancement trong tiếng Việt

advancement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advancement

US /ədˈvæns.mənt/
UK /ədˈvæns.mənt/
"advancement" picture

danh từ

sự tiến lên, sự tiến bộ, sự thăng tiến, sự thăng cấp

The development or improvement of something.

Ví dụ:

All she was interested in was the advancement of her own career.

Tất cả những gì cô ấy quan tâm là sự thăng tiến trong sự nghiệp của chính mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: