Nghĩa của từ assist trong tiếng Việt

assist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assist

US /əˈsɪst/
UK /əˈsɪst/
"assist" picture

động từ

giúp đỡ, hỗ trợ, trợ giúp

Help (someone), typically by doing a share of the work.

Ví dụ:

A senior academic would assist him in his work.

Một học giả cấp cao sẽ hỗ trợ anh ta trong công việc của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

pha kiến ​​tạo

An action in ice hockey, football (soccer), etc. in which a player passes the ball in a way that helps another player on the same team to score a goal.

Ví dụ:

He made ten assists.

Anh ấy đã có mười pha kiến ​​tạo.