Nghĩa của từ advance trong tiếng Việt
advance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
advance
US /ədˈvæns/
UK /ədˈvæns/

danh từ
động từ
chuyển, đặt lên phía trước, thúc đẩy, tiến lên phía trước (+on/ towards), đưa ra, cho vay, tăng (giá), có tiến bộ
Move forward in a purposeful way.
Ví dụ:
The troops advanced on the capital.
Các đoàn quân tiến lên phía trước về thủ đô.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: