Nghĩa của từ cultivate trong tiếng Việt

cultivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cultivate

US /ˈkʌl.tə.veɪt/
UK /ˈkʌl.tə.veɪt/
"cultivate" picture

động từ

canh tác, cày cấy, trồng trọt, tu dưỡng, nuôi dưỡng, vun đắp, trau dồi

To prepare land and grow crops on it, or to grow a particular crop.

Ví dụ:

Most of the land there is too poor to cultivate.

Hầu hết đất đai ở đó quá cằn cỗi để canh tác.

Từ đồng nghĩa: