Nghĩa của từ thrive trong tiếng Việt

thrive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrive

US /θraɪv/
UK /θraɪv/
"thrive" picture

động từ

phát đạt, thịnh vượng, phát triển mạnh, mau lớn, lớn nhanh

To grow, develop, or be successful.

Ví dụ:

His business thrived in the years before the war.

Công việc kinh doanh của ông ấy phát đạt trong những năm trước chiến tranh.

Từ đồng nghĩa: