Nghĩa của từ foster trong tiếng Việt
foster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foster
US /ˈfɑː.stɚ/
UK /ˈfɑː.stɚ/

động từ
thúc đẩy, cổ vũ, khuyến khích, nuôi dưỡng, nhận làm con nuôi
tính từ
(thuộc) nhận nuôi
Used with some nouns in connection with the fostering of a child.
Ví dụ:
foster parents
cha mẹ nuôi
Từ liên quan: