Nghĩa của từ foster trong tiếng Việt

foster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foster

US /ˈfɑː.stɚ/
UK /ˈfɑː.stɚ/
"foster" picture

động từ

thúc đẩy, cổ vũ, khuyến khích, nuôi dưỡng, nhận làm con nuôi

To encourage something to develop.

Ví dụ:

The club's aim is to foster better relations within the community.

Mục đích của câu lạc bộ là thúc đẩy các mối quan hệ tốt hơn trong cộng đồng.

Từ trái nghĩa:

tính từ

(thuộc) nhận nuôi

Used with some nouns in connection with the fostering of a child.

Ví dụ:

foster parents

cha mẹ nuôi

Từ liên quan: