Nghĩa của từ progress trong tiếng Việt
progress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
progress
US /ˈprɑː.ɡres/
UK /ˈprɑː.ɡres/

danh từ
sự tiến triển, tiến bộ, phát triển, bước tiến, sự tiến hành
Forward or onward movement toward a destination.
Ví dụ:
The darkness did not stop my progress.
Bóng tối không ngăn được bước tiến của tôi.
Từ đồng nghĩa:
động từ
tiến bộ, phát triển, tiến tới, tiến triển
Move forward or onward in space or time.
Ví dụ:
As the century progressed, the quality of telescopes improved.
Khi thế kỷ tiến triển, chất lượng của kính thiên văn được cải thiện.
Từ liên quan: