Nghĩa của từ advanced trong tiếng Việt

advanced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advanced

US /ədˈvænst/
UK /ədˈvænst/
"advanced" picture

tính từ

tiến bộ, tiên tiến, cấp cao, nâng cao

Modern and recently developed.

Ví dụ:

The team developed advanced techniques for measuring and controlling the noise of the submarines.

Nhóm nghiên cứu đã phát triển các kỹ thuật tiên tiến để đo và kiểm soát tiếng ồn của tàu ngầm.