Nghĩa của từ retreat trong tiếng Việt
retreat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retreat
US /rɪˈtriːt/
UK /rɪˈtriːt/

danh từ
sự rút lui, sự rút quân, nơi ẩn dật, sự ẩn dật
A movement away from a place or an enemy because of danger or defeat.
Ví dụ:
The army was in full retreat.
Quân đội đã rút lui hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: