Nghĩa của từ acquiring trong tiếng Việt

acquiring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acquiring

mua lại

động từ

1. buy or obtain (an asset or object) for oneself.
2. learn or develop (a skill, habit, or quality).
Ví dụ:
you must acquire the rudiments of Greek

other

Từ liên quan: