Nghĩa của từ purchase trong tiếng Việt

purchase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purchase

US /ˈpɝː.tʃəs/
UK /ˈpɝː.tʃəs/
"purchase" picture

danh từ

sự mua, vật mua được, hành động bám vào

The action of buying something.

Ví dụ:

A large number of videos are currently available for purchase.

Số lượng lớn video hiện có sẵn để mua.

Từ đồng nghĩa:

động từ

mua, sắm, tậu

Acquire (something) by paying for it; buy.

Ví dụ:

Mr. Gill spotted the manuscript at a local auction and purchased it for $1,500.

Ông Gill đã tìm thấy bản thảo tại một cuộc đấu giá địa phương và mua nó với giá 1.500 đô la.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: